EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
complicating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
complicating
complicate /'kɔmplikeit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm phức tạp, làm rắc rối
to complicate matters
→ làm cho vấn đề phức tạp
← Xem thêm từ complicates
Xem thêm từ complication →
Từ vựng liên quan
at
c
cat
co
com
comp
ic
in
li
mp
om
pl
plica
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…