ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ complicatedness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng complicatedness


complicatedness /'kɔmplikeitidnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất phức tạp, tính chất rắc rối

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…