ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ compliant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng compliant


compliant /kəm'plaiənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hay chiều
  phục tùng mệnh lệnh

@compliant
  (Tech) tuân theo, theo chuẩn mực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…