EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
compliant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
compliant
compliant /kəm'plaiənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hay chiều
phục tùng mệnh lệnh
@compliant
(Tech) tuân theo, theo chuẩn mực
← Xem thêm từ compliances
Xem thêm từ compliantly →
Từ vựng liên quan
an
ant
c
co
com
comp
li
mp
nt
om
pl
pliant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…