EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
complexus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
complexus
complexus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(giải phẫu) cơ rối
điều phức tạp
(triết học) phức thể
← Xem thêm từ complexness
Xem thêm từ compliance →
Từ vựng liên quan
c
co
com
comp
complex
ex
mp
om
pl
plexus
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…