ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ complexions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng complexions


complexion /kəm'plekʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nước da
a fair complexion → nước da đẹp
  (nghĩa bóng) vẻ ngoài; tính chất (công việc); hình thái, cục diện
this great victory changed the complexion of the war → thắng lợi lớn này làm thay đổi cục diện của cuộc chiến tranh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…