EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
complemented
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
complemented
complemented
Phát âm
Ý nghĩa
được bù
← Xem thêm từ complementary wavelength
Xem thêm từ complementer →
Từ vựng liên quan
c
co
com
comp
complement
em
en
ent
me
men
mp
nt
om
pl
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…