ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ complaints

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng complaints


complaint /kəm'pleint/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời than thở; điều đáng phàn nàn, điều đáng than phiền
to have no cause of complaint → không có gì phải phàn nàn cả
to make complaints → phàn nàn, than phiền
  bệnh, sự đau
to suffer from a heart complaint → đau tim
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (pháp lý) sự kêu nài; đơn kiện
to lodge (make) a gainst somebody → kiện ai

Các câu ví dụ:

1. Bikini backlash The complaints from attendants like Fung come as demands for change grow worldwide.

Nghĩa của câu:

Phản ứng dữ dội của bikini Những lời phàn nàn từ những tiếp viên như Fung xuất hiện khi nhu cầu thay đổi ngày càng tăng trên toàn thế giới.


2. Illegal advertising and sale of wild animals accounted for the majority of the complaints (1,956), followed by illegal possession (863) and wildlife trade and transport (98).

Nghĩa của câu:

Việc quảng cáo và bán động vật hoang dã bất hợp pháp chiếm phần lớn trong số các khiếu nại (1.956), tiếp theo là sở hữu bất hợp pháp (863) và buôn bán và vận chuyển động vật hoang dã (98).


3. ENV set up the free hotline at 1800-1522 in 2005 to receive complaints about wildlife violations.

Nghĩa của câu:

ENV đã thiết lập đường dây nóng miễn phí 1800-1522 vào năm 2005 để tiếp nhận các khiếu nại về các vi phạm động vật hoang dã.


4. The police recently received complaints from a group of foreign women that they were attacked violently, with the attackers throwing bricks at them or hitting them with belts.

Nghĩa của câu:

Cảnh sát gần đây đã nhận được khiếu nại từ một nhóm phụ nữ nước ngoài rằng họ đã bị tấn công dữ dội, với những kẻ tấn công ném gạch vào họ hoặc đánh họ bằng thắt lưng.


5. "I do not give a f***," she responded to complaints about her cussing in a live-streamed video.

Nghĩa của câu:

"Tôi không phản đối", cô ấy trả lời những lời phàn nàn về việc cô ấy nói tục trong một video phát trực tiếp.


Xem tất cả câu ví dụ về complaint /kəm'pleint/

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…