EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
complacent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
complacent
complacent /kəm'pleisnt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tự mãn
bằng lòng, vừa ý, thoả mãn
← Xem thêm từ complacency
Xem thêm từ complacently →
Từ vựng liên quan
ac
ace
c
ce
cent
co
com
comp
en
ent
la
lac
lace
mp
nt
om
pl
pla
place
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…