EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
compiles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
compiles
compile /kəm'pail/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
biên soạn, sưu tập tài liệu
@compile
(Tech) biên dịch
← Xem thêm từ compilers
Xem thêm từ compiling →
Từ vựng liên quan
c
co
com
comp
compile
mp
om
pi
pile
piles
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…