ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ compiles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng compiles


compile /kəm'pail/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  biên soạn, sưu tập tài liệu

@compile
  (Tech) biên dịch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…