EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
compilation unit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
compilation unit
compilation unit
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ biên dịch = compiler
← Xem thêm từ compilation time
Xem thêm từ compilations →
Từ vựng liên quan
at
c
co
com
comp
compilation
ion
it
la
lat
lati
mp
ni
nit
om
on
pi
ti
un
unit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…