ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Competition Act Dao luat canh tranh 1980.

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Competition Act Dao luat canh tranh 1980.


Competition Act Đạo luật cạnh tranh 1980.

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Đạo luật này nhấn mạnh tầm quan trọng trong chính sách cạnh tranh của các tập quán và điều kiện kinh doanh.(Xem RESTRICTIVE TRADE PRACTICES ACT 1956, MONOPOLIES AND MERGERS ACT 1965, RESTRICTIVE TRADE PRACTICES ACT 1968, FAIR TRADING ACT 1973, COMPETITION ACT 1980 )

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…