compete /kəm'pi:t/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
to compete with someone in talent → đua tài với người nào
to compete against other countries in trade → cạnh tranh thương mại với các nước khác
@compete
(toán kinh tế) chạy đua, cạnh tranh, thi đua