ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ competes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng competes


compete /kəm'pi:t/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
to compete with someone in talent → đua tài với người nào
to compete against other countries in trade → cạnh tranh thương mại với các nước khác

@compete
  (toán kinh tế) chạy đua, cạnh tranh, thi đua

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…