ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ competed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng competed


compete /kəm'pi:t/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
to compete with someone in talent → đua tài với người nào
to compete against other countries in trade → cạnh tranh thương mại với các nước khác

@compete
  (toán kinh tế) chạy đua, cạnh tranh, thi đua

Các câu ví dụ:

1. Last year, Vietnam competed in just three disciplines at the Games, including its tank crew, who did not make it past the first round.


Xem tất cả câu ví dụ về compete /kəm'pi:t/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…