ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Compensation tests

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Compensation tests


Compensation tests

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Kiểm nghiệm đền bù.
+ Những cuộc kiểm nghiệm như vậy đặt ra câu hỏi liệu những người gây thiệt hại do thay đổi nào đó có được đền bù cho thiệt hại của họ hay không trong khi vẫn để những người được lợi khấm khá hơn trước khi có thay đổi đó. Kiểm nghiệm được biết đến nhiều nhất là KIỂM NGHIỆM KALLDOR   HICHS.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…