ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ compendiums

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng compendiums


compendium /kəm'pendiəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều compendia
  bản tóm tắt, bản trích yếu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…