EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
compendiously
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
compendiously
compendiously
Phát âm
Ý nghĩa
xem compendious
← Xem thêm từ compendious
Xem thêm từ compendiousness →
Từ vựng liên quan
c
co
com
comp
compendious
en
end
iou
mp
om
ou
pe
pen
pend
sl
sly
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…