ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ compelled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng compelled


compelled

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  bị ép buộc, bị cưỡng bách

Các câu ví dụ:

1. Eight years ago, Tuoc was compelled to start the free swimming classes after learning of the many drowning related deaths in the vicinity.

Nghĩa của câu:

Cách đây 8 năm, Tước buộc phải mở lớp dạy bơi miễn phí sau khi biết nhiều trường hợp tử vong do đuối nước ở khu vực lân cận.


Xem tất cả câu ví dụ về compelled

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…