ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ compassionate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng compassionate


compassionate /kəm'pæʃənit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn
compassionate allowance
  trợ cấp ngoài chế độ
compassionate leave
  phép nghỉ cho vì thương tình

ngoại động từ


  thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…