ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ compass-saw

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng compass-saw


compass-saw /'kʌmpəs'sɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cưa vanh (để cưa những đường cong)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…