EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
compass-card
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
compass-card
compass-card
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
biểu đồ gió
← Xem thêm từ compass bearing
Xem thêm từ compass deviation →
Từ vựng liên quan
as
ass
c
car
card
co
com
comp
compass
mp
om
pa
pas
pass
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…