EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
compartmental
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
compartmental
compartmental
Phát âm
Ý nghĩa
xem compartment
← Xem thêm từ compartment
Xem thêm từ compartmentalization →
Từ vựng liên quan
art
c
co
com
comp
compartment
en
ent
me
men
menta
mental
mp
nt
om
pa
par
part
ta
tm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…