ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ compartmental

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng compartmental


compartmental

Phát âm


Ý nghĩa

  xem compartment

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…