ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ comparator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng comparator


comparator

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) mạch so (sánh); bộ so (sánh)

  bộ so sánh
  amplitude c. bộ so sánh biên độ
  data c. bộ so sánh dữ kiện
  tape c. bộ so sánh trên băng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…