ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Comparative dynamics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Comparative dynamics


Comparative dynamics

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Phương pháp so sánh động.
+ Một phương pháp sử dụng trong KINH TẾ HỌC ĐỘNG với nét đặc biệt là mức độ thay đổi về giá trị của các THAM SỐ và về giá trị cân bằng của các biến là không đổi.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…