ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Company saving

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Company saving


Company saving

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) So sánh về lương
+ So sánh chính thức hay không chính thức do các nhóm lao động rút ra về mức lương của và của những người công nhân khác. Xem RELATIVE DEPRIVATION, COERCIVE COMPARISIONS.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…