EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
companionable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
companionable
companionable /kəm'pænjənəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dễ làm bạn, dễ kết bạn
← Xem thêm từ companionability
Xem thêm từ companionableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
an
anion
bl
c
co
com
comp
companion
ion
mp
nab
ni
om
on
pa
pan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…