ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ companionable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng companionable


companionable /kəm'pænjənəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dễ làm bạn, dễ kết bạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…