ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ communication facility

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng communication facility


communication facility

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) phương tiện truyền thông

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…