ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ communicates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng communicates


communicate /kə'mju:nikeit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  truyền; truyền đạt, thông tri
to communicate news → truyền tin
to communicate a disease → truyền bệnh
to communicate one's enthusiasm to somebody → truyền nhiệt tình cho ai
  (tôn giáo) ban thánh thể (cho ai)
  chia sẻ
to communicate something with somobody → chia sẻ cái gì với ai

nội động từ


  giao thiệp, liên lạc
to communicate with somebody on the telephone → liên lạc với ai bằng dây nói
  thông nhau
the two rooms communicate with each other → hai buồng thông nhau
  (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể

@communicate
  báo tin truyền tin

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…