EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
common market
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
common market
common market
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
Khối thị trường chung Âu châu
← Xem thêm từ Common market
Xem thêm từ common noun →
Từ vựng liên quan
ark
c
co
com
common
ma
mar
mark
Market
market
mo
mon
om
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…