EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
commmove
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
commmove
commmove
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
(từ cổ, nghĩa cổ) gây xáo động dữ dội
gây xúc động mãnh liệt
← Xem thêm từ commixtures
Xem thêm từ commodate →
Từ vựng liên quan
c
co
com
mo
move
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…