EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
committer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
committer
committer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người đàn ông dan díu với một người đàn bà đã có chồng; gian phu
← Xem thêm từ committees
Xem thêm từ committing →
Từ vựng liên quan
c
co
com
commit
er
it
itt
mi
mitt
om
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…