ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ committer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng committer


committer

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người đàn ông dan díu với một người đàn bà đã có chồng; gian phu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…