committed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
tận tụy; tận tâm
Các câu ví dụ:
1. The company says it is strongly committed to maintaining global quality standards and keeping intact the original beer.
Nghĩa của câu:Công ty cho biết họ cam kết mạnh mẽ trong việc duy trì các tiêu chuẩn chất lượng toàn cầu và giữ nguyên vẹn bia nguyên bản.
2. Japan Today reported Thursday that one of them, an unnamed 30-year-old woman, is said to have committed 38 counts of shoplifting, totaling 2,229 items worth around $58,600 in Fukui, Mie and Aichi prefectures last year.
Nghĩa của câu:Japan Today đưa tin hôm thứ Năm rằng một trong số họ, một phụ nữ 30 tuổi giấu tên, được cho là đã phạm 38 tội trộm cắp, tổng cộng 2.229 món đồ trị giá khoảng 58.600 USD ở tỉnh Fukui, Mie và Aichi vào năm ngoái.
3. Together, the gang is suspected to have committed 109 counts of shoplifting across eight prefectures, stealing items worth around $114,000.
Nghĩa của câu:Cùng nhau, băng nhóm này bị nghi ngờ đã thực hiện 109 tội danh trộm cắp cửa hàng ở 8 quận, lấy trộm các món đồ trị giá khoảng 114.000 USD.
4. USAID has committed $65 million for it over the next five years to give people with disabilities the opportunity to fully participate in society while improving their overall quality of life.
Nghĩa của câu:USAID đã cam kết hỗ trợ 65 triệu USD trong vòng 5 năm tới để mang lại cho người khuyết tật cơ hội tham gia đầy đủ vào xã hội đồng thời cải thiện chất lượng cuộc sống nói chung của họ.
5. com are committed to expanding recruitment while 10 percent plan to keep the recruitment ratio unaltered next year.
Nghĩa của câu:com cam kết mở rộng tuyển dụng trong khi 10% có kế hoạch giữ tỷ lệ tuyển dụng không thay đổi trong năm tới.
Xem tất cả câu ví dụ về committed