Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng committal
committal /kə'mitl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((cũng) commitment) sự giao phó, sự uỷ thác sự bỏ tù, sự tống giam sự chuyển (một dự luật...) cho một tiểu ban (nghị viện) lời hứa, lời cam kết; điều ràng buộc