ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ committal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng committal


committal /kə'mitl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((cũng) commitment)
  sự giao phó, sự uỷ thác
  sự bỏ tù, sự tống giam
  sự chuyển (một dự luật...) cho một tiểu ban (nghị viện)
  lời hứa, lời cam kết; điều ràng buộc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…