commit /kə'mit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác
to commit to someone's care → giao cho ai trông nom
bỏ tù, giam giữ, tống giam
to commit somebody to prison → tống giam ai
to commit a blunder → phạm sai lầm ngớ ngẩn
chuyển (một đạo luật...) cho tiểu ban xét (ở nghị viện)
hứa, cam kết
làm hại đến, làm liên luỵ; dính vào
to commit someone's reputation → làm hại danh dự ai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đưa (quân) đi đánh
to commit troops to a war → đưa quân vào một cuộc chiến tranh
to commit to memory
(xem) memory
to commit to writing
ghi chép