EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
commiseration
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
commiseration
commiseration /kə,mizə'reiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thương hại, sự thương xót; sự ái ngại
← Xem thêm từ commiserating
Xem thêm từ commiserations →
Từ vựng liên quan
at
c
co
com
commis
er
era
ion
is
mi
mis
miser
om
on
ra
rat
ratio
ration
se
sera
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…