EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
comminuted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
comminuted
comminuted
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(y học) gẫy vụn
← Xem thêm từ comminute
Xem thêm từ comminutes →
Từ vựng liên quan
c
co
com
comminute
in
mi
min
minute
minuted
nu
nut
om
ted
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…