ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ commingling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng commingling


commingle /kɔ'miɳgl/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  trộn lẫn; hỗn hợp, hoà lẫn (với nhau)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…