EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
commingling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
commingling
commingle /kɔ'miɳgl/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
trộn lẫn; hỗn hợp, hoà lẫn (với nhau)
← Xem thêm từ commingles
Xem thêm từ comminute →
Từ vựng liên quan
c
co
com
in
li
ling
mi
min
ming
mingling
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…