ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ commination

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng commination


commination /,kɔmi'neiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (tôn giáo) sự đe doạ bị thần thánh trừng phạt
  sự đe doạ, sự hăm doạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…