EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
commination
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
commination
commination /,kɔmi'neiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(tôn giáo) sự đe doạ bị thần thánh trừng phạt
sự đe doạ, sự hăm doạ
← Xem thêm từ commie
Xem thêm từ comminatory →
Từ vựng liên quan
at
c
co
com
in
ion
mi
min
nation
om
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…