ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Commercial paper

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Commercial paper


Commercial paper

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Thương phiếu
+ Một cụm thuật ngữ chung chỉ HỐI PHIẾU THƯƠNG MẠI

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…