EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
commencing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
commencing
commence /kə'mens/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
bắt đầu, mở đầu, khởi đầu
trúng tuyển, đỗ
to commence M.A.
→ đỗ bằng tiến sĩ văn chương
← Xem thêm từ commences
Xem thêm từ commend →
Từ vựng liên quan
c
ci
co
com
en
in
me
men
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…