ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ commencing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng commencing


commence /kə'mens/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  bắt đầu, mở đầu, khởi đầu
  trúng tuyển, đỗ
to commence M.A. → đỗ bằng tiến sĩ văn chương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…