ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ commencement

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng commencement


commencement /kə'mensmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bắt đầu, sự khởi đầu
  lễ phát bằng (trường đại học Căm brít, Đơ blin và Mỹ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…