Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng comity
comity /'kɔmiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lịch thiệp, sự lịch sự; sự nhã nhặn; sự lễ độ the comity of nation sự công nhận thân thiện giữa các nước (đến mức có thể áp dụng được các luật lệ và tập tục của nhau)