EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coming-out
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coming-out
coming-out /'kʌmiɳ'aut/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự xuất (hàng hoá)
← Xem thêm từ coming-in
Xem thêm từ comings →
Từ vựng liên quan
c
co
com
coming
in
mi
min
ming
om
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…