ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ comfortably

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng comfortably


comfortably /'kʌmfətəbli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng
  dễ chịu, thoải mái
  sung túc, phong lưu
to be comfortably off → phong lưu, sung túc

Các câu ví dụ:

1. President Vladimir Putin confirmed Russia's worst kept political secret on Wednesday, saying he would run for re-election in March 2018 - a contest he seems sure to win comfortably and extend his grip on power into a third decade.


Xem tất cả câu ví dụ về comfortably /'kʌmfətəbli/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…