ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ comfits

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng comfits


comfit /'kʌmfit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẹo trứng chim, kẹo hạnh nhân, kẹo đrajê
  (số nhiều) quả ngào đường, mứt quả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…