EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
comfier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
comfier
comfy /'kʌmfi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thông tục) (như) comfortable
← Xem thêm từ comeuppances
Xem thêm từ comfiest →
Từ vựng liên quan
c
co
com
er
fie
mf
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…