ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cometary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cometary


cometary /'kɔmitəri/ (cometic) /kə'metik/ (cometical) /kə'metikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) sao chổi
cometary system → hệ sao chổi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…