ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ combinatorial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng combinatorial


combinatorial /kəm,bainə'tɔ:riəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tổ hợp
combinatorial mathematical logic → toán tổ hợp

@combinatorial
  (thuộc) tổ hợp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…