ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ combinative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng combinative


combinative /'kɔmbinətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  kết hợp, phối hợp; có khả năng kết hợp, có khuynh hướng kết hợp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…