EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
combinable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
combinable
combinable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có thể kết hợp được
← Xem thêm từ combes
Xem thêm từ combinate →
Từ vựng liên quan
ab
able
bi
bin
bl
c
co
com
comb
in
mb
nab
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…