EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
comb filter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
comb filter
comb filter
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ lọc răng lược
← Xem thêm từ comb
Xem thêm từ comb-honey →
Từ vựng liên quan
c
co
com
comb
er
Filter
filter
mb
om
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…